𩭶 (L626320)

From Wikidata
Jump to navigation Jump to search
(L626320)
  • 𩭶 vi-hani
Language chữ Nôm
Lexical category noun

Statements

Senses

L626320-S1
English facial hair
Vietnamese lông ở mặt của đàn ông và một số động vật

Forms

L626320-F1
  • 𩭶 vi-hani

Statements about L626320-F1