(L626318)

From Wikidata
Jump to navigation Jump to search
(L626318)
  • vi-x-Q875344
Language chữ Nôm
Lexical category noun

Statements

Senses

L626318-S1
English facial hair
Vietnamese lông ở mặt của đàn ông và một số động vật

Forms

L626318-F1
  • vi-x-Q875344

Statements about L626318-F1