Ho Chi Minh (Q36014)

De Wikidata
Aller à la navigation Aller à la recherche
révolutionnaire vietnamien (1890–1969), président nord-vietnamien dès 1945
  • Hồ Chí Minh
  • Nguyễn Tất Thành
  • Lý Thụy
  • Oncle Hồ
modifier
Langue Libellé Description Également connu comme
français
Ho Chi Minh
révolutionnaire vietnamien (1890–1969), président nord-vietnamien dès 1945
  • Hồ Chí Minh
  • Nguyễn Tất Thành
  • Lý Thụy
  • Oncle Hồ
anglais
Ho Chi Minh
Vietnamese communist leader (1890–1969), president of North Vietnam from 1945
  • Nguyễn Sinh Cung
  • Nguyễn Tất Thành
  • Hồ Chí Minh
  • Lý Thụy
  • Nguyễn Sinh Công
  • Nguyễn Ái Quốc
  • Chairman Ho Chi Minh
  • Uncle Ho
  • Nguyễn Ái Dân
  • Albert de Pouvourville
  • Bình Sơn
  • Chen Vang
  • Chiến Thắng
  • Chiến Sĩ
  • Henri Tren
  • Hồ
  • La Lập
  • Lê Ba
  • Lê Nhân
  • Lin
  • Lý An Nam
  • Lý Mỗ
  • Mai Hữu Phúc
  • Nguyễn Du Kích
  • Nói Thật
  • Nilốxki
  • Ông Lu
  • Pôn
  • Tất Thành
  • Tân Sinh
  • Tân Trào
  • Thanh Lan
  • Thu Giang
  • Trần Lực
  • Trần Thắng Lợi
  • Vương
  • Hồ Quang
  • Paul Tất Thành
  • Thầu Chín
  • Tống Văn Sơ
  • Sung Man Cho
  • Văn Ba
  • Nguyễn Văn Ba
  • Cuồng Điệt Tất Thành
  • Bác Hồ
  • Uncle Hồ

Déclarations

Ho Chi Minh 1946.jpg
282 × 383 ; 76 kio
0 référence
Ho Chi Minh Signature.svg
299 × 66 ; 5 kio
0 référence
Nguyễn Sinh Cung (vietnamien)
0 référence
0 référence
0 référence
0 référence
0 référence
Hồ Chí Minh ấn (胡志明印).svg
744 × 744 ; 33 kio
0 référence
Hồ Chí Minh
0 référence
Ho Chi Minh
0 référence

Identifiants

0 référence
0 référence
Ho Chi Mingh, 1890-1969
0 référence
27 septembre 2020
Hồ Chí Minh
0 référence
0 référence
0 référence
0 référence
Hò̂, Chí Minh
0 référence
Chí Minh Hò̂
0 référence
0 référence
11073339-n
0 référence
Cung Sinh Hồ Chí Minh, Ho Chi Minh Nguyễn (19 May 1890 - certain 2 Sep 1969)
0 référence
 
modifier
modifier
    modifier
    modifier
    modifier
    modifier
      modifier
        modifier
          modifier