chữ Nôm (Q875344)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
hệ chữ để viết tiếng Việt
- Nôm
- chữ nôm
- chữ nam
- quốc âm
- 𡨸喃
Ngôn ngữ | Nhãn | Miêu tả | Còn được gọi là |
---|---|---|---|
Tiếng Việt | chữ Nôm |
hệ chữ để viết tiếng Việt |
|
Tiếng Anh | chữ Nôm |
former logographic writing system for the Vietnamese language using Han ideographs |
|
Lời phát biểu
thế kỷ 13
0 chú thích
Key:name:vi-Hani
0 chú thích
Chữ Nôm
0 chú thích
Định danh
Liên kết dịch vụ
Wikipedia(29 mục)
- arwiki تشو نوم
- banwiki Chữ Nôm
- bclwiki Chu Nom
- dewiki Chữ Nôm
- enwiki Chữ Nôm
- eswiki Chữ Nôm
- fiwiki Chữ Nôm
- frwiki Chữ Nôm
- idwiki Chữ Nôm
- itwiki Chữ Nôm
- jawiki チュノム
- jvwiki Aksara Nom
- kowiki 쯔놈
- mswiki Chữ Nôm
- nlwiki Chữ Nôm
- plwiki Chữ nôm
- ruwiki Тьы-ном
- simplewiki Nôm
- suwiki Chữ Nôm
- svwiki Chữ nôm
- thwiki จื๋อโนม
- tlwiki Chữ Nôm
- uzwiki Nom yozuvi
- viwiki Chữ Nôm
- wuuwiki 喃字
- zh_classicalwiki 喃字
- zh_min_nanwiki Jī-lâm
- zh_yuewiki 喃字
- zhwiki 喃字