chữ Nôm (Q875344)

Từ Wikidata
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
hệ chữ để viết tiếng Việt
  • Nôm
  • chữ nôm
  • chữ nam
  • quốc âm
  • 𡨸喃
sửa
Ngôn ngữ Nhãn Miêu tả Còn được gọi là
Tiếng Việt
chữ Nôm
hệ chữ để viết tiếng Việt
  • Nôm
  • chữ nôm
  • chữ nam
  • quốc âm
  • 𡨸喃
Tiếng Anh
chữ Nôm
former logographic writing system for the Vietnamese language using Han ideographs
  • Nôm
  • Quốc Âm

Lời phát biểu

Định danh

 
sửa
sửa
    sửa
      sửa
        sửa
          sửa
            sửa
              sửa
                sửa