Chữ Sogdia (Q578359)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Bảng chữ cái cổ
Ngôn ngữ | Nhãn | Miêu tả | Còn được gọi là |
---|---|---|---|
Tiếng Việt | Chữ Sogdia |
Bảng chữ cái cổ |
|
Tiếng Anh | Sogdian |
alphabet used for the Sogdian language of central Asia |
|
Lời phát biểu
Sogdian (Tiếng Anh)
Unicode Consortium Tiếng Anh
𐼼𐼇𐼄𐼌𐼊𐼋 (Ngôn ngữ không xác định)
0 chú thích
Unicode range Tiếng Anh
Định danh
1 chú thích
Liên kết dịch vụ
Wikipedia(22 mục)
- afwiki Sogdiese alfabet
- bgwiki Согдийска азбука
- enwiki Sogdian alphabet
- eswiki Alfabeto sogdiano
- fawiki الفبای سغدی
- frwiki Alphabet sogdien
- huwiki Szogd ábécé
- idwiki Abjad Sogdi
- itwiki Alfabeto sogdiano
- jawiki ソグド文字
- kowiki 소그드 문자
- lfnwiki Alfabeta sogdian
- plwiki Pismo sogdyjskie
- ptwiki Alfabeto sogdiano
- ruwiki Согдийское письмо
- tgwiki Хати суғдӣ
- thwiki ชุดตัวอักษรซอกเดีย
- trwiki Soğd alfabesi
- ugwiki سوغدى يېزىقى
- uzwiki Sugʻd yozuvi
- viwiki Chữ Sogdia
- zhwiki 粟特字母