chữ Tạng (Q46861)

Từ Wikidata
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
abugida writing system used to write certain Tibetic languages Tiếng Anh
  • hệ chữ Tạng
sửa
Ngôn ngữ Nhãn Miêu tả Còn được gọi là
Tiếng Việt
chữ Tạng
Chưa có lời miêu tả
  • hệ chữ Tạng
Tiếng Anh
Tibetan alphabet
abugida writing system used to write certain Tibetic languages
  • Tibetan script
  • Tibt

Lời phát biểu

0 chú thích
0 chú thích
unicase alphabet Tiếng Anh
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
Mani mantra.jpg
403×159; 27 kB
0 chú thích
Encyclopedie volume 2-190.png
2.592×3.508; 125 kB
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
Jirel Tiếng Anh
0 chú thích
Yolmo Tiếng Anh
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
Tibetan letter Tiếng Anh
0 chú thích
Tibetan writing
0 chú thích

Định danh

 
sửa
sửa
sửa
    sửa
      sửa
        sửa
          sửa
            sửa
              sửa