chữ hình nêm (Q401)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
ancient writing system used for many languages, including Akkadian and Hittite Tiếng Anh
Ngôn ngữ | Nhãn | Miêu tả | Còn được gọi là |
---|---|---|---|
Tiếng Việt | chữ hình nêm |
Chưa có lời miêu tả |
|
Tiếng Anh | cuneiform |
ancient writing system used for many languages, including Akkadian and Hittite |
|
Lời phát biểu
Cuneiform, Sumero-Akkadian (Tiếng Anh)
cunéiforme suméro-akkadien (Tiếng Pháp)
thế kỷ 1 TCN
1 chú thích
198
Cuneiform
7 5 2021
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
Unicode range Tiếng Anh
Cuneiform
0 chú thích
Định danh
Écriture cunéiforme
1 chú thích
1 chú thích
Cuneiform writing
1 chú thích
1 chú thích
Australian Educational Vocabulary ID Tiếng Anh
Brockhaus Enzyklopädie online ID Tiếng Anh
Cultureel Woordenboek ID Tiếng Anh
Encyclopædia Universalis ID Tiếng Anh
FactGrid item ID Tiếng Anh
1 chú thích
Gran Enciclopèdia Catalana ID Tiếng Anh
Interlingual Index ID Tiếng Anh
Joconde inscription ID Tiếng Anh
Larousse ID Tiếng Anh
LEM ID Tiếng Anh
museum-digital tag ID Tiếng Anh
National Historical Museums of Sweden ID Tiếng Anh
OpenAlex ID Tiếng Anh
Oxford Classical Dictionary ID Tiếng Anh
PACTOLS thesaurus ID Tiếng Anh
Spanish Cultural Heritage thesauri ID Tiếng Anh
Store norske leksikon ID Tiếng Anh
TDKIV term ID Tiếng Anh
Thesaurus for Graphic Materials ID Tiếng Anh
1 chú thích
Vikidia article ID Tiếng Anh
WikiKids ID Tiếng Anh
WordNet 3.1 Synset ID Tiếng Anh
06373042-n
0 chú thích
World History Encyclopedia ID Tiếng Anh
Liên kết dịch vụ
Wikipedia(99 mục)
- afwiki Wigskrif
- alswiki Keilschrift
- arcwiki ܟܬܒܬܐ ܕܨܨܐ
- arwiki كتابة مسمارية
- astwiki Escritura cuneiforme
- azwiki Mixi yazı
- bawiki Шына яҙыу
- be_x_oldwiki Клінапіс
- bewiki Клінапіс
- bgwiki Клинописно писмо
- bjnwiki Tulisan Paku
- bnwiki কীলকাকার লিখন পদ্ধতি
- brwiki Skritur gennheñvel
- bswiki Klinasto pismo
- cawiki Escriptura cuneïforme
- cdowiki Dĭng-tàu-cê
- cebwiki Cuneiform
- ckbwiki نووسینی بزماری
- cswiki Klínové písmo
- cvwiki Савăл çырулăхĕ
- cywiki Ysgrifen gynffurf
- dawiki Kileskrift
- dewiki Keilschrift
- diqwiki Nuştışê mêxi
- elwiki Σφηνοειδής γραφή
- enwiki Cuneiform
- eowiki Kojnoskribo
- eswiki Escritura cuneiforme
- etwiki Kiilkiri
- euwiki Idazkera kuneiforme
- fawiki خط میخی
- fiwiki Nuolenpääkirjoitus
- frwiki Cunéiforme
- fywiki Spikerskrift
- gawiki Dingchruthach
- glwiki Escrita cuneiforme
- gnwiki Kuneira’ãnga
- hewiki כתב יתדות
- hiwiki अंकन (लिपि)
- hrwiki Klinopis
- huwiki Ékírás
- hywiki Սեպագիր
- hywwiki Սեպագիր
- idwiki Aksara paku
- iowiki Konioforma skripturo
- iswiki Fleygrúnir
- itwiki Scrittura cuneiforme
- jawiki 楔形文字
- jvwiki Cuneiform
- kawiki ლურსმული დამწერლობა
- kkwiki Шумер жазуы
- knwiki ಕ್ಯುನಿಫಾರಂ ಲಿಪಿ
- kowiki 쐐기 문자
- kuwiki Nivîsa mîxî
- lawiki Scriptura cuneiformis
- lfnwiki Cuneforma
- liwiki Nagelsjrif
- ltwiki Dantiraštis
- lvwiki Ķīļu raksts
- mgwiki Soratra miendri-pantsika
- mkwiki Клинесто писмо
- mlwiki ക്യൂണിഫോം ലിപി
- mswiki Tulisan pepaku
- mywiki ကျူနီးဖောင်းစာ
- nlwiki Spijkerschrift
- nnwiki Kileskrift
- nowiki Kileskrift
- nrmwiki Êcrituthe à sèrres
- ocwiki Cuneïfòrme
- omwiki Birdiidoo
- pawiki ਕੀਲਾਕਾਰ ਲਿਪੀ
- plwiki Pismo klinowe
- pswiki مېخي ليکدود
- ptwiki Escrita cuneiforme
- rowiki Scriere cuneiformă
- ruwiki Клинопись
- shwiki Klinasto pismo
- simplewiki Cuneiform
- skwiki Klinové písmo
- slwiki Klinopis
- srwiki Клинасто писмо
- svwiki Kilskrift
- swwiki Mwandiko wa kikabari
- tawiki ஆப்பெழுத்து
- tgwiki Хати мехӣ
- thwiki อักษรรูปลิ่ม
- tlwiki Kuneiporme
- trwiki Çivi yazısı
- ukwiki Клинопис
- urwiki خط میخنی
- uzwiki Mixxat
- viwiki Chữ hình nêm
- warwiki Kuneiporme
- wuuwiki 楔形文字
- xmfwiki სალიშობური ჭარალუა
- zh_min_nanwiki Teng-á-jī
- zh_yuewiki 楔形字
- zhwiki 楔形文字