Solikamsk (Q196384)

Từ Wikidata
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
town in Perm Krai, Russia Tiếng Anh
sửa
Ngôn ngữ Nhãn Miêu tả Còn được gọi là
Tiếng Việt
Solikamsk
Chưa có lời miêu tả
    Tiếng Anh
    Solikamsk
    town in Perm Krai, Russia

      Lời phát biểu

      0 chú thích
      0 chú thích
      250±10
      0 chú thích
      351
      0 chú thích
      989
      0 chú thích
      1.000±100
      0 chú thích
      2.567
      0 chú thích
      5.100±100
      0 chú thích
      10.179
      0 chú thích
      8.579
      0 chú thích
      9.661
      0 chú thích
      14.141
      0 chú thích
      21.612
      0 chú thích
      23.567
      0 chú thích
      2.800±100
      0 chú thích
      25.090±10
      0 chú thích
      40.912
      0 chú thích
      4.000±1.000
      0 chú thích
      3.700±100
      0 chú thích
      41.333
      0 chú thích
      12.700±100
      0 chú thích
      38.000±1.000
      0 chú thích
      59.252
      0 chú thích
      82.874
      0 chú thích
      88.000±1.000
      0 chú thích
      88.595
      0 chú thích
      91.000±1.000
      0 chú thích
      97.000±1.000
      0 chú thích
      101.158
      0 chú thích
      103.000±1.000
      0 chú thích
      106.000±1.000
      0 chú thích
      107.000±1.000
      0 chú thích
      108.000±1.000
      0 chú thích
      110.098
      0 chú thích
      110.000±1.000
      0 chú thích
      110.000±1.000
      0 chú thích
      110.000±1.000
      0 chú thích
      109.000±1.000
      0 chú thích
      109.000±1.000
      0 chú thích
      108.000±1.000
      0 chú thích
      107.000±1.000
      0 chú thích
      107.000±1.000
      0 chú thích
      107.000±1.000
      0 chú thích
      106.400±100
      0 chú thích
      106.000±1.000
      0 chú thích
      105.400±100
      0 chú thích
      102.531
      0 chú thích
      102.500±100
      0 chú thích
      101.400±100
      0 chú thích
      100.400±100
      0 chú thích
      99.400±100
      0 chú thích
      98.200±100
      0 chú thích
      97.300±100
      0 chú thích
      96.222
      0 chú thích
      97.384
      0 chú thích
      97.063
      0 chú thích
      96.759
      0 chú thích
      96.306
      0 chú thích
      95.828
      0 chú thích
      95.514
      0 chú thích
      95.191
      0 chú thích
      93.868
      1 1 2018
      1 chú thích
      26. Численность постоянного населения Российской Федерации по муниципальным образованиям на 1 января 2018 года (Tiếng Nga)
      23 1 2019
      Totma Tiếng Anh
      0 chú thích
      Banner Solikamsk A37.jpg
      4.025×575; 2,53 MB
      0 chú thích
      Solikamsk
      0 chú thích

      Định danh

      0 chú thích
      0 chú thích
      СОЛИКАМСК
      0 chú thích
      KLADR ID Tiếng Anh
      5900001100000
      0 chú thích
      0 chú thích
      OKTMO ID Tiếng Anh
      1 chú thích
      0 chú thích
      Who's on First ID Tiếng Anh
      0 chú thích
      Wikimapia ID Tiếng Anh
      0 chú thích
       
      sửa
      sửa
        sửa
        sửa
          sửa
            sửa
              sửa
              sửa
                sửa