bánh mì (L1868)

From Wikidata
Jump to navigation Jump to search
(L1868)
  • bánh mì vi
Language Vietnamese
Lexical category noun

Statements

Senses

L1868-S1
English bread
Vietnamese bánh làm bằng bột mì ủ men nướng chín trong lò, dùng làm món ăn chính ở một số nước

Statements about L1868-S1

L1868-S2
English sandwich
Vietnamese đôi ổ bánh mì kẹp đồ ăn vào giữa
L1868-S3
English Saigon-style short baguette with filling
Vietnamese bánh mì kẹp Sài Gòn

Statements about L1868-S3

Bánh mì thịt nguội.jpg
3,264 × 2,448; 1.36 MB
0 references

Forms

L1868-F1
  • bánh mì vi
  • bánh mỳ vi-x-Q55856374
  • bánh-mì vi-x-Q11994045
  • bánhmì vi-x-Q112681748

Statements about L1868-F1