Nguyễn Phúc Chu (Q1062988)
跳至導覽
跳至搜尋
Vietnamese ruler 英文
Gí-giân | Chhiam-tiâu | Soat-bêng | ia̍h kiò |
---|---|---|---|
Bân-lâm-gú | Nguyễn Phúc Chu |
Iáu-boē tēng-gī biâu-su̍t |
|
英文 | Nguyễn Phúc Chu |
Vietnamese ruler |
Biâu-su̍t
廟號 繁體中文
Hiển Tông
0 chham-khó
諡號 繁體中文
Anh Mô Hùng Lược thánh Văn Tuyên Đạt Khoan Từ Nhân Thứ Hiếu Minh Hoàng Đế
0 chham-khó
11 6 1675格里曆
0 chham-khó
1 6 1725格里曆
0 chham-khó
口頭、書寫或比劃語言 繁體中文
職務 繁體中文
0 chham-khó
識別碼
網站連結
Wikipedia(7 bûn-chiuⁿ)
- enwiki Nguyễn Phúc Chu
- frwiki Nguyễn Phúc Chu
- kowiki 응우옌푹쭈 (6대)
- ukwiki Нгуєн Фук Тю
- viwiki Nguyễn Phúc Chu
- zh_min_nanwiki Nguyễn Phúc Chu
- zhwiki 阮福淍