chữ Hán (Q8201)

Từ Wikidata
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
hệ chữ viết ngữ tố biểu ý được sử dụng ở vùng văn hoá chữ Hán
  • Hán tự
Ngôn ngữ Nhãn Miêu tả Còn được gọi là
Tiếng Việt
chữ Hán
hệ chữ viết ngữ tố biểu ý được sử dụng ở vùng văn hoá chữ Hán
  • Hán tự
Tiếng Anh
sinograms
logographic writing system with Han origin used in the Sinosphere for Chinese, Japanese, Korean and traditional Vietnamese languages
  • Hanzi
  • Kanji
  • Hanja
  • Hán tự
  • Chữ Hán
  • Han characters
  • Chu Han
  • Han tu
  • Japanese characters
  • traditional Vietnamese characters
  • traditional Korean characters
  • wenzi
  • ven-tsee
  • Chinese script
  • Chinese characters
  • sinographs
  • Han ideographs
  • Chữ Nôm

Lời phát biểu

0 chú thích
0 chú thích
Han with Bopomofo Tiếng Anh
0 chú thích
1200 BCE
0 chú thích
Hanzi.svg
512×512; 7 kB
Caràcters xinesos en Hanzi, Kanji, Hanja o Hán Tự. En vermell, en xinès simplificat (Tiếng Catalan)
0 chú thích
Evo-shān.svg
500×150; 8 kB
0 chú thích
Shi Qiang pan.jpg
804×603; 107 kB
0 chú thích
ROC24 SC1.jpg
624×1.200; 115 kB
0 chú thích
Han (Hanzi, Kanji, Hanja) (Tiếng Anh)
idéogrammes han (sinogrammes) (Tiếng Pháp)
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
Distribució (Tiếng Catalan)
0 chú thích
Unicode range Tiếng Anh
U+2E80-2EFF,U+3000-303F,U+3200-32FF,U+3300-33FF,U+3400-4DBF,U+4E00-9FFF,U+F900-FAFF,U+FE30-FE4F
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
0 chú thích
Chinese character
0 chú thích
Chinese writing
0 chú thích

Định danh

0 chú thích
čínské písmo
0 chú thích
0 chú thích
BabelNet ID Tiếng Anh
1 chú thích
Catalan Vikidia ID Tiếng Anh
0 chú thích
КИТАЙСКОЕ ПИСЬМО
0 chú thích
Larousse ID Tiếng Anh
scope note Tiếng Anh
Language of the resource uses a system of ideographic characters to represent sounds and entire words (Tiếng Anh)
0 chú thích
0 chú thích
NicoNicoPedia ID Tiếng Anh
0 chú thích
0 chú thích
Zhihu topic ID Tiếng Anh
0 chú thích
0 chú thích